Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiết cú


[kiết cú]
Stone-broke.
"kiết cú như ai cũng rượu chè " (Trần Tế Xương)
Though stone-broke, one can still afford indulging in drinks.



Stone-broke.
"kiết cú như ai cũng rượu chè " (Trần Tế Xương)
Though stone-broke, one can still afford indulging in drinks


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.